Thông Tin Trụ Sở Chính |
Thông tin cơ bản |
Tên đầy đủ của đơn vị/doanh nghiệp |
|
Địa chỉ doanh nghiệp đã đăng ký |
|
Số điện thoại |
|
Website |
|
Liên Quan Đến Thành Lập |
Ngày thành lập |
|
Vốn điều lệ (USD) |
|
Vốn đã góp (USD) |
|
|
Thông Tin Kinh Doanh |
Doanh Thu Trong Năm Gần Nhất (USD) |
|
Lợi Nhuận Ròng Trong Năm Gần Nhất (USD) |
|
Phân Loại Ngành Nghề và Mục Đích Kinh Doanh Chính (Mô Tả Bằng Tiếng Anh) |
|
Nếu Có Các Công Ty hoặc Chi Nhánh Liên Kết Tại Singapore |
Tên Công Ty |
|
Địa Chỉ |
|
Đại Diện |
Tên tiếng Anh |
|
Vị Trí |
|
Số điện thoại |
|
Thông Tin Văn Phòng Liên Hệ Tại Singapore |
Main activities |
Các Hoạt Động Chính Của Văn Phòng Liên Hệ |
Ví dụ: Nghiên cứu thị trường địa phương |
Trong trường hợp có văn phòng liên lạc tại quốc gia khác |
#0
| Quốc gia |
| Địa Chỉ |
| Số điện thoại |
|
|
Kế Hoạch Nhân Sự |
Kế Hoạch Nhân Sự Của Văn Phòng Liên Lạc |
Số lượng nhân viên |
Phân loại |
Người địa phương (Công dân Singapore / Thường trú nhân) |
Người nước ngoài (Hàn Quốc, v.v.) |
Chuyên môn / Quản lý / Điều hành |
|
|
Nhân viên thư ký và hành chính |
|
|
Tổng |
0 |
0 |
Đại Diện |
Tên tiếng Anh |
|
Vị Trí |
|
Số điện thoại |
|
Thư điện tử |
|
Địa Chỉ Đăng Ký |
Địa Chỉ Đăng Ký Văn Phòng Liên Lạc |
Địa chỉ của công ty có thể được sử dụng trước khi văn phòng chuyển đến, và có thể thay đổi địa chỉ trong tương lai. |
Chi Phí Dự Kiến |
Chi Phí Dự Kiến Cho Văn Phòng Liên Lạc (SGD) |
Phân loại |
Năm Đăng Ký Văn Phòng Liên Lạc |
Năm Tiếp Theo (Theo Cơ Sở 1 Năm) |
Lương |
|
|
Thuê Mặt Bằng (bao gồm văn phòng, nơi cư trú của người nước ngoài, máy móc, thiết bị, v.v.) |
|
|
Các Khoản Khác (bao gồm chi phí đi lại và chi phí kinh doanh) |
|
|
Tổng |
SGD 0.00 |
SGD 0.00 |